tiếng Việt | vie-000 |
làm theo |
English | eng-000 | act |
English | eng-000 | adopt |
English | eng-000 | conform |
English | eng-000 | defer |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | imitate |
English | eng-000 | model |
italiano | ita-000 | imitare |
italiano | ita-000 | inerire |
русский | rus-000 | внимать |
русский | rus-000 | перенимать |
русский | rus-000 | подражание |
русский | rus-000 | подражать |
русский | rus-000 | подчиняться |
русский | rus-000 | позаимствовать |
русский | rus-000 | руководствоваться |
русский | rus-000 | слушаться |
русский | rus-000 | усваивать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu theo |
tiếng Việt | vie-000 | chiều theo |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ vào |
tiếng Việt | vie-000 | diễn kịch |
tiếng Việt | vie-000 | du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | dựa theo |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | hành động theo |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nghe |
tiếng Việt | vie-000 | nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nhại |
tiếng Việt | vie-000 | noi |
tiếng Việt | vie-000 | noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | noi gương |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | thủ vai |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | vay mượn |
tiếng Việt | vie-000 | xét theo |
tiếng Việt | vie-000 | y theo |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kịch |