tiếng Việt | vie-000 |
quá trình diễn biến |
English | eng-000 | action |
English | eng-000 | business |
English | eng-000 | busyness |
English | eng-000 | course |
tiếng Việt | vie-000 | dòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự diễn biến |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình |
tiếng Việt | vie-000 | tuồm vấn đề |