tiếng Việt | vie-000 |
bộ máy |
English | eng-000 | action |
English | eng-000 | apparatus |
English | eng-000 | machine |
English | eng-000 | machinery |
English | eng-000 | system |
English | eng-000 | tract |
English | eng-000 | wheel |
français | fra-000 | appareil |
français | fra-000 | machine |
français | fra-000 | mécanique |
français | fra-000 | mécanisme |
français | fra-000 | rouage |
français | fra-000 | rouages |
italiano | ita-000 | apparato |
italiano | ita-000 | macchina |
italiano | ita-000 | meccanismo |
bokmål | nob-000 | mekanikk |
bokmål | nob-000 | mekanisme |
bokmål | nob-000 | verk |
русский | rus-000 | аппарат |
русский | rus-000 | машина |
русский | rus-000 | механизм |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ chế |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ phận |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | guồng máy |
tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên bộ máy |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | đường |