| tiếng Việt | vie-000 |
| linh lợi | |
| English | eng-000 | active |
| English | eng-000 | actively |
| English | eng-000 | alert |
| English | eng-000 | long-headed |
| English | eng-000 | nimble |
| français | fra-000 | animé |
| français | fra-000 | pétillant |
| français | fra-000 | pétiller |
| français | fra-000 | sémillant |
| français | fra-000 | émerillonné |
| русский | rus-000 | бойкий |
| русский | rus-000 | быстрый |
| русский | rus-000 | живость |
| русский | rus-000 | задорный |
| русский | rus-000 | лихо |
| русский | rus-000 | лихой |
| русский | rus-000 | лихость |
| русский | rus-000 | подвижность |
| русский | rus-000 | подвижный |
| русский | rus-000 | прыткий |
| русский | rus-000 | ретивый |
| русский | rus-000 | шустрый |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếu động |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẫu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa thấy rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
| tiếng Việt | vie-000 | tích cực hoạt động |
| 𡨸儒 | vie-001 | 怜悧 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 靈利 |
