tiếng Việt | vie-000 |
thiết thực |
English | eng-000 | active |
English | eng-000 | business-like |
English | eng-000 | expedient |
English | eng-000 | expediential |
English | eng-000 | hard-handed |
English | eng-000 | practical |
English | eng-000 | practically |
English | eng-000 | realistic |
English | eng-000 | robust |
français | fra-000 | effectif |
français | fra-000 | efficace |
français | fra-000 | positif |
français | fra-000 | pratique |
français | fra-000 | réaliste |
italiano | ita-000 | positivo |
italiano | ita-000 | pratico |
italiano | ita-000 | razionale |
italiano | ita-000 | realista |
bokmål | nob-000 | aktuell |
bokmål | nob-000 | faktisk |
bokmål | nob-000 | hensiktsmessig |
bokmål | nob-000 | praktisk |
русский | rus-000 | деловой |
русский | rus-000 | дельный |
русский | rus-000 | жизненность |
русский | rus-000 | жизненный |
русский | rus-000 | положительный |
русский | rus-000 | практический |
русский | rus-000 | практичность |
русский | rus-000 | практичный |
русский | rus-000 | прозаический |
русский | rus-000 | реалистический |
русский | rus-000 | реальный |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có ích |
tiếng Việt | vie-000 | công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giản tiện |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thực |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thực dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thực sự |
tiếng Việt | vie-000 | thực tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |