| tiếng Việt | vie-000 |
| chủ động | |
| English | eng-000 | active |
| English | eng-000 | take the initiative |
| English | eng-000 | voluntary |
| français | fra-000 | actif |
| italiano | ita-000 | attivo |
| русский | rus-000 | активность |
| русский | rus-000 | активный |
| русский | rus-000 | ведущий |
| русский | rus-000 | движущий |
| русский | rus-000 | инициатива |
| русский | rus-000 | инициятивный |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn động |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu lực |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt tính |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | năng động |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng kiến |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền động |
| tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
| tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
| tiếng Việt | vie-000 | xướng xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | đang dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đề xướng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 主動 |
