tiếng Việt | vie-000 |
phạm vi hoạt động |
English | eng-000 | activity |
English | eng-000 | arena |
English | eng-000 | bailiwick |
English | eng-000 | play |
English | eng-000 | purview |
English | eng-000 | reach |
English | eng-000 | stage |
English | eng-000 | way |
tiếng Việt | vie-000 | khung cảnh hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | một văn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | ngành kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | sự sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vận dụng |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | trường đấu tranh |
tiếng Việt | vie-000 | tầm hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | tầm ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | vũ đài |