| tiếng Việt | vie-000 |
| tính phóng xạ | |
| English | eng-000 | activity |
| English | eng-000 | radioactivity |
| français | fra-000 | radioactivité |
| tiếng Việt | vie-000 | năng lực phóng xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | độ hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | độ phóng xạ |
