tiếng Việt | vie-000 |
kép |
U+ | art-254 | 20133 |
U+ | art-254 | 21754 |
U+ | art-254 | 26016 |
國語 | cmn-001 | 𦀖 |
Hànyǔ | cmn-003 | jié |
English | eng-000 | actor |
English | eng-000 | amphibivalent |
English | eng-000 | anharmonic |
English | eng-000 | compound |
English | eng-000 | double |
English | eng-000 | double superheterodyne reception |
English | eng-000 | double-barrelled |
English | eng-000 | dual |
English | eng-000 | histrion |
English | eng-000 | singsong girl’s accompanist |
English | eng-000 | two-ply |
français | fra-000 | accompagnateur |
français | fra-000 | acteur |
français | fra-000 | composé |
français | fra-000 | comédien |
français | fra-000 | double |
français | fra-000 | doublé |
français | fra-000 | redoublé |
italiano | ita-000 | doppio |
italiano | ita-000 | duplice |
bokmål | nob-000 | dobbel |
bokmål | nob-000 | dobbelt |
русский | rus-000 | актер |
русский | rus-000 | двойной |
русский | rus-000 | махровый |
русский | rus-000 | парный |
русский | rus-000 | сложный |
русский | rus-000 | составной |
tiếng Việt | vie-000 | có hai |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cánh |
tiếng Việt | vie-000 | diễn viên |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | gấp hai |
tiếng Việt | vie-000 | gấp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | hai |
tiếng Việt | vie-000 | hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hai ý |
tiếng Việt | vie-000 | kép hát |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng trị |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phi điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | phức |
tiếng Việt | vie-000 | phức hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tay đôi |
tiếng Việt | vie-000 | đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đôi |
𡨸儒 | vie-001 | 𠄳 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡝔 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦀖 |