| tiếng Việt | vie-000 |
| kép hát | |
| English | eng-000 | actor |
| English | eng-000 | dramatic actor |
| English | eng-000 | play-actor |
| français | fra-000 | acteur |
| français | fra-000 | comédien |
| bokmål | nob-000 | skuespiller |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn viên |
| tiếng Việt | vie-000 | kép |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tử |
| tiếng Việt | vie-000 | đào hát |
