tiếng Việt | vie-000 |
thúc đẩy |
English | eng-000 | actuate |
English | eng-000 | acuate |
English | eng-000 | advance |
English | eng-000 | advantage |
English | eng-000 | anticipate |
English | eng-000 | cross-fertilize |
English | eng-000 | exhort |
English | eng-000 | force |
English | eng-000 | impulsive |
English | eng-000 | incentive |
English | eng-000 | influent |
English | eng-000 | motivate |
English | eng-000 | prompt |
English | eng-000 | push |
English | eng-000 | railroad |
français | fra-000 | activer |
français | fra-000 | animer |
français | fra-000 | avancer |
français | fra-000 | disposer |
français | fra-000 | emporter |
français | fra-000 | exciter |
français | fra-000 | mouvoir |
français | fra-000 | pousser |
italiano | ita-000 | motivare |
italiano | ita-000 | muovere |
italiano | ita-000 | sospingere |
italiano | ita-000 | spingere |
italiano | ita-000 | trarre |
русский | rus-000 | двигать |
русский | rus-000 | клонить |
русский | rus-000 | наталкивать |
русский | rus-000 | побуждать |
русский | rus-000 | побуждение |
русский | rus-000 | подвигать |
русский | rus-000 | подталкивать |
русский | rus-000 | подтягивать |
русский | rus-000 | понукать |
русский | rus-000 | продвигать |
русский | rus-000 | проталкивать |
русский | rus-000 | раскачивать |
русский | rus-000 | располагать |
русский | rus-000 | расшевеливать |
русский | rus-000 | способствовать |
русский | rus-000 | толкать |
русский | rus-000 | толчок |
русский | rus-000 | ускорение |
русский | rus-000 | ускорять |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | giúp cho |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | hô hào |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chạy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | làm nảy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc |
tiếng Việt | vie-000 | tạo điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | đôn đốc |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy tới |
tiếng Việt | vie-000 | đốc thúc |
tiếng Việt | vie-000 | động viên |