PanLinx

tiếng Việtvie-000
kích thích
العربيةarb-000مُتَحَمِّس
Universal Networking Languageart-253arouse(icl>stimulate>be,equ>excite,obj>living_thing,aoj>thing)
българскиbul-000възбуден
българскиbul-000развълнуван
catalàcat-000emocionat
češtinaces-000vzrušený
普通话cmn-000亢奋
普通话cmn-000兴奋
普通话cmn-000激动
國語cmn-001亢奮
國語cmn-001激動
國語cmn-001興奮
danskdan-000spændt
Deutschdeu-000aufgeregt
Deutschdeu-000erregt
Englisheng-000actuate
Englisheng-000arouse
Englisheng-000challenging
Englisheng-000cross-fertilize
Englisheng-000electrify
Englisheng-000electrise
Englisheng-000electrize
Englisheng-000energize
Englisheng-000enkindle
Englisheng-000excitative
Englisheng-000excitatory
Englisheng-000excite
Englisheng-000excited
Englisheng-000exciting
Englisheng-000ferment
Englisheng-000fever
Englisheng-000fillip
Englisheng-000flesh
Englisheng-000flush
Englisheng-000goad
Englisheng-000heat
Englisheng-000ignite
Englisheng-000innerve
Englisheng-000irritant
Englisheng-000irritate
Englisheng-000irritating
Englisheng-000irritative
Englisheng-000kindle
Englisheng-000lash
Englisheng-000liven
Englisheng-000move
Englisheng-000piquant
Englisheng-000provicative
Englisheng-000provoke
Englisheng-000quicken
Englisheng-000rekindle
Englisheng-000rouse
Englisheng-000stimulant
Englisheng-000stimulate
Englisheng-000stimulating
Englisheng-000stir
Englisheng-000stirring
Englisheng-000tickle
suomifin-000innoissaan
suomifin-000innostunut
suomifin-000kiihtynyt
suomifin-000tohkeissaan
françaisfra-000aiguillonner
françaisfra-000aiguiser
françaisfra-000capiteux
françaisfra-000emporter
françaisfra-000excitant
françaisfra-000excitateur
françaisfra-000exciter
françaisfra-000excité
françaisfra-000fouetter
françaisfra-000irritatif
françaisfra-000irriter
françaisfra-000piquer
françaisfra-000stimulant
françaisfra-000stimuler
françaisfra-000échauffer
françaisfra-000éperonner
françaisfra-000éveiller
Srpskohrvatskihbs-001ùzbūđēn
עבריתheb-000מתרגש
magyarhun-000izgatott
italianoita-000aguzzare
italianoita-000eccitare
italianoita-000eccitarsi
italianoita-000elettrizzare
italianoita-000emozionante
italianoita-000entusiasta
italianoita-000incentivare
italianoita-000incitamento
italianoita-000irritare
italianoita-000provocare
italianoita-000pungolare
italianoita-000risvegliare
italianoita-000sferzare
italianoita-000solleticare
italianoita-000spronare
italianoita-000stimolante
italianoita-000stimolare
italianoita-000stuzzicare
日本語jpn-000興奮
ქართულიkat-000აღგზნებული
ქართულიkat-000აღელვებული
ქართულიkat-000აღტკინებული
한국어kor-000신나다
한국어kor-000흥분하다
Lëtzebuergeschltz-000opgereegt
reo Māorimri-000nanawe
reo Māorimri-000nawe
Nederlandsnld-000opgewonden
bokmålnob-000hektisk
bokmålnob-000pirre
bokmålnob-000sensasjon
bokmålnob-000sensasjonell
bokmålnob-000skjerpe
bokmålnob-000spent
bokmålnob-000stimulere
portuguêspor-000empolgado
portuguêspor-000entusiasmado
românăron-000emoționat
românăron-000entuziasmat
românăron-000exaltat
românăron-000înflăcărat
русскийrus-000бередить
русскийrus-000бодрить
русскийrus-000взволно́ванный
русскийrus-000возбуждать
русскийrus-000возбуждающий
русскийrus-000возбуждение
русскийrus-000возбуждённый
русскийrus-000горячить
русскийrus-000зажигательный
русскийrus-000зажигать
русскийrus-000побуждать
русскийrus-000побуждение
русскийrus-000подогревать
русскийrus-000подстрекать
русскийrus-000раздражать
русскийrus-000раздражающий
русскийrus-000раздражение
русскийrus-000раздрзнить
русскийrus-000раззадоривать
русскийrus-000стимул
русскийrus-000стимулирование
русскийrus-000стимулировать
españolspa-000emocionado
españolspa-000entusiasmado
svenskaswe-000upphetsad
Türkçetur-000hevesli
Türkçetur-000heyecanlı
tiếng Việtvie-000chạm đau
tiếng Việtvie-000cuồng loạn
tiếng Việtvie-000có duyên thầm
tiếng Việtvie-000cổ vũ
tiếng Việtvie-000giục
tiếng Việtvie-000gây
tiếng Việtvie-000gây ra
tiếng Việtvie-000gợi
tiếng Việtvie-000gợi lên
tiếng Việtvie-000gợi lại
tiếng Việtvie-000khiến cho
tiếng Việtvie-000khuyến khích
tiếng Việtvie-000khêu
tiếng Việtvie-000khêu gợi
tiếng Việtvie-000khêu gợi ngầm
tiếng Việtvie-000khích lệ
tiếng Việtvie-000khích động
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000kích động
tiếng Việtvie-000làm ... hăng lên
tiếng Việtvie-000làm ... sảng khoái
tiếng Việtvie-000làm ... ấm lại
tiếng Việtvie-000làm bồn chồn
tiếng Việtvie-000làm bừng bừng
tiếng Việtvie-000làm bực tức
tiếng Việtvie-000làm cho
tiếng Việtvie-000làm cho cứng cáp
tiếng Việtvie-000làm cho hoạt động
tiếng Việtvie-000làm cho hăng hái
tiếng Việtvie-000làm cho náo nhiệt
tiếng Việtvie-000làm cho rắn rỏi
tiếng Việtvie-000làm giật nảy người
tiếng Việtvie-000làm hân hoan
tiếng Việtvie-000làm hăng hái
tiếng Việtvie-000làm hăng say
tiếng Việtvie-000làm hưng phấn
tiếng Việtvie-000làm kích động
tiếng Việtvie-000làm phấn chấn
tiếng Việtvie-000làm phấn khởi
tiếng Việtvie-000làm rát
tiếng Việtvie-000làm sôi nổi lên
tiếng Việtvie-000làm vui lên
tiếng Việtvie-000làm xúc động
tiếng Việtvie-000mối kích động
tiếng Việtvie-000mở máy
tiếng Việtvie-000nhen lên
tiếng Việtvie-000nảy lửa
tiếng Việtvie-000sôi nổi
tiếng Việtvie-000sôi động
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000sự khuyến khích
tiếng Việtvie-000thôi thúc
tiếng Việtvie-000thúc
tiếng Việtvie-000thúc giục
tiếng Việtvie-000thúc đẩy
tiếng Việtvie-000thức tỉnh
tiếng Việtvie-000tin giật gân
tiếng Việtvie-000vận động
tiếng Việtvie-000xui
tiếng Việtvie-000xui giục
tiếng Việtvie-000xui khiến
tiếng Việtvie-000xúi
tiếng Việtvie-000xúi giục
tiếng Việtvie-000xúi gục
tiếng Việtvie-000để kích thích
tiếng Việtvie-000động viên
tiếng Việtvie-000đụng phải
𡨸儒vie-001擊刺


PanLex

PanLex-PanLinx