tiếng Việt | vie-000 |
phát động |
English | eng-000 | activation |
English | eng-000 | actuate |
English | eng-000 | launch |
English | eng-000 | mobilize |
English | eng-000 | motive |
English | eng-000 | raise |
français | fra-000 | déclencher |
français | fra-000 | moteur |
italiano | ita-000 | motore |
русский | rus-000 | завод |
русский | rus-000 | заводной |
tiếng Việt | vie-000 | ban bố |
tiếng Việt | vie-000 | giáng |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | phóng |
tiếng Việt | vie-000 | quay ma-ni-ven |
tiếng Việt | vie-000 | quăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay máy |
tiếng Việt | vie-000 | vặn dây cót |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
𡨸儒 | vie-001 | 發動 |