tiếng Việt | vie-000 |
sự kích thích |
Universal Networking Language | art-253 | stimulation(icl>information>thing) |
English | eng-000 | actuation |
English | eng-000 | excitation |
English | eng-000 | excitement |
English | eng-000 | fillip |
English | eng-000 | innervation |
English | eng-000 | irritation |
English | eng-000 | piquancy |
English | eng-000 | spur |
English | eng-000 | stimulation |
English | eng-000 | stimuli |
English | eng-000 | stimulus |
français | fra-000 | aiguillonnement |
français | fra-000 | excitation |
français | fra-000 | fumée |
français | fra-000 | irritation |
français | fra-000 | stimulation |
français | fra-000 | échauffement |
italiano | ita-000 | eccitamento |
italiano | ita-000 | eccitazione |
italiano | ita-000 | fermento |
italiano | ita-000 | incentivo |
italiano | ita-000 | irritazione |
italiano | ita-000 | stimolo |
русский | rus-000 | стимуляция |
español | spa-000 | estímulo |
tiếng Việt | vie-000 | duyên thầm |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | sự cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăng tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khêu gợi ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích động |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rát |
tiếng Việt | vie-000 | sự rát |
tiếng Việt | vie-000 | sự sôi động |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hưng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | tác dụng kích khích |
tiếng Việt | vie-000 | vật kích thích |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rangsangan |