| tiếng Việt | vie-000 |
| có gai | |
| English | eng-000 | aculeate |
| English | eng-000 | barbate |
| English | eng-000 | barbed |
| English | eng-000 | burry |
| English | eng-000 | prickly |
| English | eng-000 | spicular |
| English | eng-000 | spiculate |
| English | eng-000 | spined |
| English | eng-000 | spiniferous |
| English | eng-000 | spinose |
| English | eng-000 | thorny |
| français | fra-000 | barbelé |
| français | fra-000 | épineux |
| italiano | ita-000 | pungente |
| italiano | ita-000 | spinato |
| italiano | ita-000 | spinoso |
| русский | rus-000 | колкий |
| tiếng Việt | vie-000 | châm |
| tiếng Việt | vie-000 | chích |
| tiếng Việt | vie-000 | có ngạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | có râu |
| tiếng Việt | vie-000 | có u |
| tiếng Việt | vie-000 | có vỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều gai |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh gai |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy gai |
