tiếng Việt | vie-000 |
sự nhạy bén |
English | eng-000 | acumen |
English | eng-000 | clear-headedness |
français | fra-000 | flair |
français | fra-000 | vivacité |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh ý |