tiếng Việt | vie-000 |
mũi nhọn |
English | eng-000 | acumen |
English | eng-000 | gad |
English | eng-000 | key |
English | eng-000 | nib |
English | eng-000 | point |
English | eng-000 | prick |
English | eng-000 | pricker |
English | eng-000 | spearhead |
English | eng-000 | wedge |
français | fra-000 | acuminé |
français | fra-000 | cuspide |
français | fra-000 | de pointe |
italiano | ita-000 | cuspide |
bokmål | nob-000 | pigg |
русский | rus-000 | кончик |
русский | rus-000 | острие |
русский | rus-000 | ударный |
русский | rus-000 | узконосый |
tiếng Việt | vie-000 | chủ công |
tiếng Việt | vie-000 | cái gai |
tiếng Việt | vie-000 | cái giùi |
tiếng Việt | vie-000 | hình trâm |
tiếng Việt | vie-000 | mút |
tiếng Việt | vie-000 | mũi |
tiếng Việt | vie-000 | mũi dùi |
tiếng Việt | vie-000 | mũi giùi |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | tổ mũi nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | tổ xung kích |
tiếng Việt | vie-000 | xung kích |
tiếng Việt | vie-000 | đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đầu mút |
tiếng Việt | vie-000 | đầu mũi |
tiếng Việt | vie-000 | đầu nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | đốc |