tiếng Việt | vie-000 |
sắc bén |
English | eng-000 | acute |
English | eng-000 | blistering |
English | eng-000 | blisteringly |
English | eng-000 | cutting |
English | eng-000 | devastatingly |
English | eng-000 | incisive |
English | eng-000 | politic |
English | eng-000 | politically |
English | eng-000 | trenchant |
français | fra-000 | effectif |
français | fra-000 | positif |
français | fra-000 | tranchant |
italiano | ita-000 | acuto |
italiano | ita-000 | incisivo |
русский | rus-000 | меткий |
русский | rus-000 | меткость |
русский | rus-000 | хлесткий |
tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | chanh chua |
tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | chua ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | gây ấn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo; |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt tinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | thính |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thép |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |