| tiếng Việt | vie-000 |
| sắc sảo | |
| English | eng-000 | acute |
| English | eng-000 | argute |
| English | eng-000 | artfully |
| English | eng-000 | artistically |
| English | eng-000 | astute |
| English | eng-000 | attic |
| English | eng-000 | cleverly |
| English | eng-000 | cute |
| English | eng-000 | delicate |
| English | eng-000 | delicately |
| English | eng-000 | dexterously |
| English | eng-000 | fine |
| English | eng-000 | incisive |
| English | eng-000 | keen |
| English | eng-000 | lively |
| English | eng-000 | penetrating |
| English | eng-000 | penetrative |
| English | eng-000 | pungent |
| English | eng-000 | pyrotechnic |
| English | eng-000 | pyrotechnical |
| English | eng-000 | sagacious |
| English | eng-000 | salt |
| English | eng-000 | salty |
| English | eng-000 | sharp |
| English | eng-000 | sharp-witted |
| English | eng-000 | shrewd |
| English | eng-000 | snell |
| English | eng-000 | spirituel |
| français | fra-000 | aigu |
| français | fra-000 | piquant |
| français | fra-000 | vif |
| italiano | ita-000 | penetrazione |
| italiano | ita-000 | vivace |
| italiano | ita-000 | vivo |
| bokmål | nob-000 | skarp |
| русский | rus-000 | зоркий |
| русский | rus-000 | зоркость |
| русский | rus-000 | меткий |
| русский | rus-000 | меткость |
| русский | rus-000 | остроумие |
| русский | rus-000 | остроумный |
| русский | rus-000 | проницательность |
| русский | rus-000 | хитроумие |
| русский | rus-000 | хитроумный |
| русский | rus-000 | цепкий |
| tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
| tiếng Việt | vie-000 | châm biếm |
| tiếng Việt | vie-000 | châm chọc |
| tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
| tiếng Việt | vie-000 | công phu |
| tiếng Việt | vie-000 | hóm |
| tiếng Việt | vie-000 | hóm hỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạy |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
| tiếng Việt | vie-000 | thính |
| tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
| tiếng Việt | vie-000 | thấu suốt |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh khôn |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh xảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh ý |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi |
| tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | ý nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
