tiếng Việt | vie-000 |
buốt |
U+ | art-254 | 243EB |
U+ | art-254 | 24EAD |
English | eng-000 | acute |
English | eng-000 | biting |
English | eng-000 | cutting |
English | eng-000 | feeling a biting cold |
English | eng-000 | feeling a sharp pain |
English | eng-000 | keen |
English | eng-000 | pungent |
English | eng-000 | sharp |
English | eng-000 | shrewd |
français | fra-000 | aigu |
français | fra-000 | fort regrettable |
français | fra-000 | perçant |
français | fra-000 | piquant |
français | fra-000 | pénétrant |
italiano | ita-000 | acuto |
italiano | ita-000 | penetrante |
bokmål | nob-000 | rive |
русский | rus-000 | жгучий |
русский | rus-000 | покалывать |
русский | rus-000 | разбаливаться |
русский | rus-000 | разламываться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu đau buốt |
tiếng Việt | vie-000 | cay |
tiếng Việt | vie-000 | châm |
tiếng Việt | vie-000 | chích |
tiếng Việt | vie-000 | cắt da cắt thịt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắc |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | ngào ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhói |
tiếng Việt | vie-000 | nhức |
tiếng Việt | vie-000 | nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thía |
tiếng Việt | vie-000 | thấu xương |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | đau buốt |
𡨸儒 | vie-001 | 𤏫 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤺭 |