tiếng Việt | vie-000 |
vô tận |
Universal Networking Language | art-253 | inexhaustible(icl>adj) |
English | eng-000 | ad infinitum |
English | eng-000 | boundlessly |
English | eng-000 | endless |
English | eng-000 | inexhaustible |
English | eng-000 | infinite |
English | eng-000 | infinity |
English | eng-000 | interminable |
English | eng-000 | measureless |
English | eng-000 | termless |
English | eng-000 | timeless |
English | eng-000 | unbounded |
English | eng-000 | unending |
English | eng-000 | unlimited |
français | fra-000 | infini |
français | fra-000 | intarissable |
français | fra-000 | intarissablement |
français | fra-000 | interminable |
français | fra-000 | interminablement |
français | fra-000 | inépuisable |
français | fra-000 | inépuisablement |
français | fra-000 | sans fin |
italiano | ita-000 | illimitato |
italiano | ita-000 | immane |
italiano | ita-000 | inesauribile |
italiano | ita-000 | inesausto |
italiano | ita-000 | infinito |
italiano | ita-000 | interminabile |
bokmål | nob-000 | overmåte |
bokmål | nob-000 | uendelig |
русский | rus-000 | бесконечно |
русский | rus-000 | бесконечность |
русский | rus-000 | бесконечный |
русский | rus-000 | бескрайний |
русский | rus-000 | беспредельный |
русский | rus-000 | вечность |
русский | rus-000 | неизмеримый |
русский | rus-000 | неиссякаемый |
русский | rus-000 | неистощимый |
русский | rus-000 | неисчерпаемый |
tiếng Việt | vie-000 | bao la |
tiếng Việt | vie-000 | bát ngát |
tiếng Việt | vie-000 | bất tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | bất tận |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ cạn |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ hết |
tiếng Việt | vie-000 | không bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | không cùng |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | không hết |
tiếng Việt | vie-000 | không kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | không lường được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể cạn |
tiếng Việt | vie-000 | không đo được |
tiếng Việt | vie-000 | kếch xủ |
tiếng Việt | vie-000 | liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | thao thao bất tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | vô biên |
tiếng Việt | vie-000 | vô bờ |
tiếng Việt | vie-000 | vô bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng tận |
tiếng Việt | vie-000 | vô cực |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | vô thủy vô chung |
tiếng Việt | vie-000 | vô vàn |
tiếng Việt | vie-000 | vô vùng |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
𡨸儒 | vie-001 | 無盡 |