PanLinx

tiếng Việtvie-000
cứng rắn
Englisheng-000adamant
Englisheng-000adamantine
Englisheng-000adamantly
Englisheng-000flat-footed
Englisheng-000flinty
Englisheng-000hard-boiled
Englisheng-000hard-set
Englisheng-000hardly
Englisheng-000inflexible
Englisheng-000iron-bound
Englisheng-000ironclad
Englisheng-000obdurate
Englisheng-000rigid
Englisheng-000stiff
Englisheng-000tough
françaisfra-000adamantin
françaisfra-000dur
françaisfra-000raide
françaisfra-000rigide
françaisfra-000rigidement
italianoita-000inflessibile
bokmålnob-000innbitt
русскийrus-000железный
русскийrus-000жесткость
русскийrus-000крепость
русскийrus-000стальной
русскийrus-000стойкий
tiếng Việtvie-000bất khuất
tiếng Việtvie-000bền
tiếng Việtvie-000bền bỉ
tiếng Việtvie-000chắc
tiếng Việtvie-000chặt chẽ
tiếng Việtvie-000cương quyết
tiếng Việtvie-000cứng
tiếng Việtvie-000cứng cỏi
tiếng Việtvie-000cứng nhắc
tiếng Việtvie-000gang thép
tiếng Việtvie-000hắc
tiếng Việtvie-000khe khắt
tiếng Việtvie-000không có tình cảm
tiếng Việtvie-000không lay chuyển
tiếng Việtvie-000không nhân nhượng
tiếng Việtvie-000khắc nghiệt
tiếng Việtvie-000kiên quyết
tiếng Việtvie-000nghiêm khắc
tiếng Việtvie-000nghiêm ngặt
tiếng Việtvie-000nhất quyết
tiếng Việtvie-000rắn như kim cương
tiếng Việtvie-000sắt
tiếng Việtvie-000sắt đá
tiếng Việtvie-000thép
tiếng Việtvie-000tàn tệ
tiếng Việtvie-000vững chắc


PanLex

PanLex-PanLinx