PanLinx

tiếng Việtvie-000
sắt đá
Englisheng-000adamant
Englisheng-000adamantine
Englisheng-000flinty
Englisheng-000hard-boiled
Englisheng-000iron
Englisheng-000iron and stone
Englisheng-000ironlike
Englisheng-000obdurate
Englisheng-000steel-hearted
Englisheng-000steely
françaisfra-000de fer
françaisfra-000de granite
françaisfra-000granit
françaisfra-000inflexible
françaisfra-000inébranlable
italianoita-000ferreo
bokmålnob-000hard
bokmålnob-000ubevegelig
русскийrus-000железный
русскийrus-000каменный
русскийrus-000кремнистый
русскийrus-000непоколебимый
русскийrus-000несгибаемый
русскийrus-000стальной
русскийrus-000стойкий
русскийrus-000твердокаменный
tiếng Việtvie-000bất khuất
tiếng Việtvie-000bền vững
tiếng Việtvie-000cương quyết
tiếng Việtvie-000cứng
tiếng Việtvie-000cứng cỏi
tiếng Việtvie-000cứng rắn
tiếng Việtvie-000gang thép
tiếng Việtvie-000giống như sắt
tiếng Việtvie-000không có tình cảm
tiếng Việtvie-000không lay chuyển
tiếng Việtvie-000không lay chuyển được
tiếng Việtvie-000kiên định
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000nghiêm khắc
tiếng Việtvie-000nhẫn tâm
tiếng Việtvie-000rắn như đá
tiếng Việtvie-000sắt
tiếng Việtvie-000thép
tiếng Việtvie-000vô tình
tiếng Việtvie-000vững chắc
tiếng Việtvie-000vững vàng


PanLex

PanLex-PanLinx