tiếng Việt | vie-000 |
gang thép |
English | eng-000 | adamant |
English | eng-000 | adamantine |
English | eng-000 | cast-iron |
English | eng-000 | iron |
English | eng-000 | ironlike |
français | fra-000 | d’airain |
français | fra-000 | fonte et acier |
русский | rus-000 | железный |
русский | rus-000 | кремнистый |
русский | rus-000 | непокоренный |
русский | rus-000 | стальной |
tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chinh phục được |
tiếng Việt | vie-000 | không khuất phục được |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | sắt |
tiếng Việt | vie-000 | sắt đá |
tiếng Việt | vie-000 | thép |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |