tiếng Việt | vie-000 |
thích nghi |
English | eng-000 | adapt |
English | eng-000 | adapt to |
English | eng-000 | adjust oneself |
français | fra-000 | s’adapter |
italiano | ita-000 | adattarsi |
italiano | ita-000 | appropriare |
italiano | ita-000 | appropriarsi |
italiano | ita-000 | inserirsi |
italiano | ita-000 | sottoporsi |
bokmål | nob-000 | lempe |
bokmål | nob-000 | omstille |
bokmål | nob-000 | overens |
bokmål | nob-000 | overensstemmelse |
bokmål | nob-000 | passende |
bokmål | nob-000 | tilpasning |
bokmål | nob-000 | tilpasse |
bokmål | nob-000 | tilrettelegge |
русский | rus-000 | адаптация |
русский | rus-000 | подлаживаться |
русский | rus-000 | применение |
русский | rus-000 | приспосабливаться |
русский | rus-000 | приспособленность |
русский | rus-000 | приспособляемость |
русский | rus-000 | приспосоление |
русский | rus-000 | созвучный |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | hòanhịp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen với |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thích ứng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | đúng với |
𡨸儒 | vie-001 | 適宜 |