tiếng Việt | vie-000 |
tính vào |
English | eng-000 | add |
English | eng-000 | charge |
English | eng-000 | chargeable |
English | eng-000 | number |
English | eng-000 | reckon |
русский | rus-000 | зачисление |
русский | rus-000 | зачитываться |
русский | rus-000 | числиться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi sổ |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào |
tiếng Việt | vie-000 | kê vào |
tiếng Việt | vie-000 | kế vào |
tiếng Việt | vie-000 | kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | liệt kê vào |
tiếng Việt | vie-000 | liệt vào |
tiếng Việt | vie-000 | lấy vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | ăn vào |