| tiếng Việt | vie-000 |
| tăng thêm | |
| English | eng-000 | additional |
| English | eng-000 | aggrandise |
| English | eng-000 | augment |
| English | eng-000 | heighten |
| English | eng-000 | increase |
| English | eng-000 | redouble |
| français | fra-000 | accroître |
| français | fra-000 | aggraver |
| français | fra-000 | arrondir |
| français | fra-000 | augmenter |
| français | fra-000 | exaspérer |
| français | fra-000 | grandir |
| français | fra-000 | multiplier |
| français | fra-000 | se redoubler |
| italiano | ita-000 | accrescere |
| italiano | ita-000 | acuirsi |
| italiano | ita-000 | crescere |
| italiano | ita-000 | incrementare |
| italiano | ita-000 | rincarare |
| русский | rus-000 | вдохнуть |
| русский | rus-000 | возрастание |
| русский | rus-000 | возрастать |
| русский | rus-000 | выигрывать |
| русский | rus-000 | вырастать |
| русский | rus-000 | множить |
| русский | rus-000 | наавка |
| русский | rus-000 | набавлять |
| русский | rus-000 | надбавка |
| русский | rus-000 | прибавка |
| русский | rus-000 | прибавлять |
| русский | rus-000 | прибавляться |
| русский | rus-000 | прибывать |
| русский | rus-000 | придавать |
| русский | rus-000 | прирост |
| русский | rus-000 | приумножать |
| русский | rus-000 | приумножаться |
| русский | rus-000 | разрастаться |
| русский | rus-000 | расширять |
| русский | rus-000 | сообщать |
| русский | rus-000 | умножать |
| русский | rus-000 | умножение |
| русский | rus-000 | усиливать |
| русский | rus-000 | усугублять |
| русский | rus-000 | усугубляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
| tiếng Việt | vie-000 | cho |
| tiếng Việt | vie-000 | cho thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | gia trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | gia tăng |
| tiếng Việt | vie-000 | giành được |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho to hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nặng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm to gấp đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm to ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trầm trọng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tăng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | mở mang thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng giá |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | phu thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ gia |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi nảy nở |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh thủ được |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | trầm trọng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng cường thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng gia |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng gấp bội |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | được ... thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy mạnh |
