| tiếng Việt | vie-000 |
| làm hỏng | |
| Universal Networking Language | art-253 | break(icl>damage>do,agt>thing,obj>thing,ins>thing) |
| English | eng-000 | addle |
| English | eng-000 | ate |
| English | eng-000 | baffle |
| English | eng-000 | balk |
| English | eng-000 | barbarise |
| English | eng-000 | barbarize |
| English | eng-000 | baulk |
| English | eng-000 | blemish |
| English | eng-000 | blight |
| English | eng-000 | blow |
| English | eng-000 | blunder |
| English | eng-000 | botch |
| English | eng-000 | break |
| English | eng-000 | butcher |
| English | eng-000 | circumvent |
| English | eng-000 | confound |
| English | eng-000 | cripple |
| English | eng-000 | damage |
| English | eng-000 | disappoint |
| English | eng-000 | discomfit |
| English | eng-000 | disconcert |
| English | eng-000 | disconcerting |
| English | eng-000 | dislocate |
| English | eng-000 | eat |
| English | eng-000 | eaten |
| English | eng-000 | endamage |
| English | eng-000 | foil |
| English | eng-000 | foozle |
| English | eng-000 | frustrate |
| English | eng-000 | hurt |
| English | eng-000 | kill |
| English | eng-000 | mangle |
| English | eng-000 | mar |
| English | eng-000 | maul |
| English | eng-000 | mess |
| English | eng-000 | muck |
| English | eng-000 | muddle |
| English | eng-000 | mull |
| English | eng-000 | perish |
| English | eng-000 | queer |
| English | eng-000 | ruin |
| English | eng-000 | sabotage |
| English | eng-000 | spike |
| English | eng-000 | spoil |
| English | eng-000 | spoilt |
| English | eng-000 | thwart |
| English | eng-000 | wreck |
| français | fra-000 | abîmer |
| français | fra-000 | altérant |
| français | fra-000 | altérer |
| français | fra-000 | amocher |
| français | fra-000 | avarier |
| français | fra-000 | bigorner |
| français | fra-000 | bouler |
| français | fra-000 | bousiller |
| français | fra-000 | casser |
| français | fra-000 | confondre |
| français | fra-000 | corrompre |
| français | fra-000 | déglinguer |
| français | fra-000 | dépraver |
| français | fra-000 | déranger |
| français | fra-000 | dérégler |
| français | fra-000 | désemparer |
| français | fra-000 | détériorer |
| français | fra-000 | enticher |
| français | fra-000 | esquinter |
| français | fra-000 | flétrir |
| français | fra-000 | galvauder |
| français | fra-000 | gâcher |
| français | fra-000 | gâter |
| français | fra-000 | louper |
| français | fra-000 | manquer |
| français | fra-000 | massacrer |
| français | fra-000 | perdre |
| français | fra-000 | pervertir |
| français | fra-000 | pourrir |
| français | fra-000 | rater |
| français | fra-000 | raté |
| français | fra-000 | rompre |
| français | fra-000 | viciateur |
| français | fra-000 | vicier |
| italiano | ita-000 | corrompere |
| italiano | ita-000 | danneggiare |
| italiano | ita-000 | deteriorare |
| italiano | ita-000 | frustrare |
| italiano | ita-000 | guastare |
| italiano | ita-000 | rovinare |
| italiano | ita-000 | scassare |
| italiano | ita-000 | sciupare |
| italiano | ita-000 | sfasciare |
| italiano | ita-000 | sfondare |
| bokmål | nob-000 | bomme |
| bokmål | nob-000 | ramponere |
| bokmål | nob-000 | skjemme |
| bokmål | nob-000 | spolere |
| русский | rus-000 | губить |
| русский | rus-000 | заваливать |
| русский | rus-000 | запороть |
| русский | rus-000 | изломать |
| русский | rus-000 | искалечить |
| русский | rus-000 | истрепать |
| русский | rus-000 | коверкать |
| русский | rus-000 | комкать |
| русский | rus-000 | ломать |
| русский | rus-000 | марать |
| русский | rus-000 | напортить |
| русский | rus-000 | отделывать |
| русский | rus-000 | отравлять |
| русский | rus-000 | пакостить |
| русский | rus-000 | повреждать |
| русский | rus-000 | повреждение |
| русский | rus-000 | поломка |
| русский | rus-000 | помять |
| русский | rus-000 | портить |
| русский | rus-000 | порча |
| русский | rus-000 | проваливать |
| русский | rus-000 | разламывать |
| русский | rus-000 | разрушать |
| русский | rus-000 | разъедать |
| русский | rus-000 | расстраивать |
| русский | rus-000 | срыв |
| tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | bóp méo |
| tiếng Việt | vie-000 | bôi nhọ |
| tiếng Việt | vie-000 | gây thiệt hại |
| tiếng Việt | vie-000 | gây thương tật |
| tiếng Việt | vie-000 | gây tác hại |
| tiếng Việt | vie-000 | gây tổn hại |
| tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hủy hoại |
| tiếng Việt | vie-000 | khi in |
| tiếng Việt | vie-000 | không đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm biến chất |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bị thương |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho đồi bại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cẩu thả |
| tiếng Việt | vie-000 | làm gãy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm héo rụi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hư |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hư hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hư đốn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng máy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lung tung |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lệch |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lụn bại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mai một |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất trật tự |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất tác dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phá sản |
| tiếng Việt | vie-000 | làm quấy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rách nát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rối |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sai |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sai lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sai lệch |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sụp đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sụt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tan ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tan vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thối |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trục trặc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tàn lụi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tàn rụi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tổn hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ung |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vụng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xài xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xấu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ô nhiễm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ô uế |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đau |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đảo lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đổ nát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ẩu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ủng |
| tiếng Việt | vie-000 | lòm lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn trở |
| tiếng Việt | vie-000 | nhỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | phá |
| tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
| tiếng Việt | vie-000 | phá huỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | phá hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | phá rối |
| tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | quản lý tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo rời ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trật |
| tiếng Việt | vie-000 | trệch |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn phá |
| tiếng Việt | vie-000 | xáo lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | ô nhiễm |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | đẻ trứng vào |
