tiếng Việt | vie-000 |
nhắm |
U+ | art-254 | 2006A |
U+ | art-254 | 20C8F |
U+ | art-254 | 2512E |
U+ | art-254 | 68DF |
U+ | art-254 | 703E |
普通话 | cmn-000 | 𠲏 |
國語 | cmn-001 | 棟 |
國語 | cmn-001 | 瀾 |
國語 | cmn-001 | 𠲏 |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | lán |
Hànyǔ | cmn-003 | rěn |
English | eng-000 | address |
English | eng-000 | aim |
English | eng-000 | aim at |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | level |
English | eng-000 | nibble |
English | eng-000 | overflowing |
English | eng-000 | point |
English | eng-000 | ripples |
English | eng-000 | savour |
English | eng-000 | shut |
English | eng-000 | train |
English | eng-000 | waves |
français | fra-000 | ajuster |
français | fra-000 | chercher |
français | fra-000 | choisir un successeur |
français | fra-000 | fermer |
français | fra-000 | viser |
italiano | ita-000 | chiudere |
italiano | ita-000 | mirare |
italiano | ita-000 | prendere la mira |
italiano | ita-000 | rodere |
日本語 | jpn-000 | 棟 |
日本語 | jpn-000 | 瀾 |
Nihongo | jpn-001 | mune |
Nihongo | jpn-001 | nami |
Nihongo | jpn-001 | ran |
Nihongo | jpn-001 | tou |
한국어 | kor-000 | 동 |
한국어 | kor-000 | 란 |
Hangungmal | kor-001 | lan |
Hangungmal | kor-001 | tong |
韓國語 | kor-002 | 棟 |
韓國語 | kor-002 | 瀾 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 棟 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 瀾 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dùng |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | lɑn |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | lɑ̀n |
bokmål | nob-000 | nyte |
bokmål | nob-000 | nytelse |
bokmål | nob-000 | rette |
bokmål | nob-000 | sikte |
русский | rus-000 | заедать |
русский | rus-000 | метить |
русский | rus-000 | нацеливать |
русский | rus-000 | прицел |
русский | rus-000 | прицеливаться |
русский | rus-000 | смежать |
русский | rus-000 | смыкать |
русский | rus-000 | целить |
tiếng Việt | vie-000 | chĩa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | gập |
tiếng Việt | vie-000 | gặm |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
tiếng Việt | vie-000 | khép ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhắm nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | làn |
tiếng Việt | vie-000 | lấy đường ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm súng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm súng |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhắp |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | nếm |
tiếng Việt | vie-000 | nếm náp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nếm |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | uống |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
𡨸儒 | vie-001 | 棟 |
𡨸儒 | vie-001 | 瀾 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠁪 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠲏 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥄮 |
廣東話 | yue-000 | 棟 |
廣東話 | yue-000 | 瀾 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dung3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dung6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laan4 |