| tiếng Việt | vie-000 |
| người lão luyện | |
| English | eng-000 | adept |
| English | eng-000 | authority |
| English | eng-000 | stager |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên gia |
| tiếng Việt | vie-000 | người có thẩm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | người có uy tín |
| tiếng Việt | vie-000 | người giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | người thông thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người tinh thông |
