tiếng Việt | vie-000 |
thạo |
беларуская | bel-000 | налаўчыцца |
Deutsch | deu-000 | Fertigkeit in etwas erlangen |
English | eng-000 | adept |
English | eng-000 | become good |
English | eng-000 | become proficient |
English | eng-000 | conversant |
English | eng-000 | dab |
English | eng-000 | experiencel |
English | eng-000 | get the hang |
English | eng-000 | knowing |
English | eng-000 | proficient |
English | eng-000 | salted |
English | eng-000 | skilled |
français | fra-000 | expert |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | rompu |
français | fra-000 | versé |
արևելահայերեն | hye-000 | հմտանալ |
արևելահայերեն | hye-000 | վարժվել |
italiano | ita-000 | competente |
italiano | ita-000 | essere destro |
italiano | ita-000 | farci la mano |
italiano | ita-000 | impratichirsi |
қазақ | kaz-000 | ебін табу |
қазақ | kaz-000 | икемді болу |
қазақ | kaz-000 | оңтайланып алу |
bokmål | nob-000 | sakkyndig |
português | por-000 | assentar a mão |
português | por-000 | pegar jeito |
русский | rus-000 | искусный |
русский | rus-000 | ладный |
русский | rus-000 | наловчиться |
русский | rus-000 | свободно |
русский | rus-000 | смыслить |
русский | rus-000 | умело |
русский | rus-000 | умелый |
саха тыла | sah-000 | уһулун |
саха тыла | sah-000 | үчүгэйдик үөрэн |
español | spa-000 | darse maña |
тоҷикӣ | tgk-000 | малака ҳосил кардан |
тоҷикӣ | tgk-000 | нағз ёд гирифтан |
тоҷикӣ | tgk-000 | омӯхтан |
Türkçe | tur-000 | masını öğrenmek |
українська | ukr-000 | призвичаїтися |
tiếng Việt | vie-000 | am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | biết |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cừ |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chân khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | quen |
tiếng Việt | vie-000 | quen tay |
tiếng Việt | vie-000 | rành |
tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sòi |
tiếng Việt | vie-000 | sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thạo giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | trôi |
tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | tài |