| tiếng Việt | vie-000 |
| lão luyện | |
| Universal Networking Language | art-253 | experienced(icl>adj,ant>inexperienced) |
| English | eng-000 | adept |
| English | eng-000 | case-hardened |
| English | eng-000 | experienced |
| English | eng-000 | expert |
| English | eng-000 | old |
| français | fra-000 | averti |
| français | fra-000 | expert |
| français | fra-000 | expertement |
| français | fra-000 | expérimenté |
| français | fra-000 | rompu |
| français | fra-000 | éprouvé |
| italiano | ita-000 | esperto |
| italiano | ita-000 | introdotto |
| bokmål | nob-000 | autoritet |
| bokmål | nob-000 | dyktig |
| bokmål | nob-000 | dyktighet |
| bokmål | nob-000 | erfaren |
| bokmål | nob-000 | erfaring |
| bokmål | nob-000 | kyndig |
| bokmål | nob-000 | sakkunnskap |
| bokmål | nob-000 | sakkyndig |
| русский | rus-000 | виртуозный |
| русский | rus-000 | законченный |
| русский | rus-000 | зрелый |
| русский | rus-000 | искушенный |
| русский | rus-000 | опытный |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
| tiếng Việt | vie-000 | già kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | giàu kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch duyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | người thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | rành |
| tiếng Việt | vie-000 | rành nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự từng trải |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thục |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
| tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
| tiếng Việt | vie-000 | điêu luyện |
| 𡨸儒 | vie-001 | 老練 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | berpengalaman |
