PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự đầy đủ
Englisheng-000adequacy
Englisheng-000adequateness
Englisheng-000amplitude
Englisheng-000fullness
Englisheng-000fulness
Englisheng-000impletion
Englisheng-000plenitude
Englisheng-000richness
Englisheng-000satisfactoriness
Englisheng-000sufficiency
Englisheng-000wholeness
tiếng Việtvie-000sự dư dật
tiếng Việtvie-000sự dồi dào
tiếng Việtvie-000sự giàu có
tiếng Việtvie-000sự làm đầy
tiếng Việtvie-000sự nguyên chất
tiếng Việtvie-000sự nguyên vẹn
tiếng Việtvie-000sự phong ph
tiếng Việtvie-000sự phong phú
tiếng Việtvie-000sự sung túc
tiếng Việtvie-000sự thoả mãn
tiếng Việtvie-000sự trọn vẹn
tiếng Việtvie-000sự tốt đẹp
tiếng Việtvie-000sự vừa ý
tiếng Việtvie-000sự đủ
tiếng Việtvie-000tính đủ


PanLex

PanLex-PanLinx