tiếng Việt | vie-000 |
sự san bằng |
English | eng-000 | adequation |
English | eng-000 | levelling |
français | fra-000 | aplanissement |
français | fra-000 | nivelage |
français | fra-000 | nivellement |
italiano | ita-000 | appiattimento |
bokmål | nob-000 | utjamning |
bokmål | nob-000 | utjevning |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm bằng phẳng |