| tiếng Việt | vie-000 |
| gắn bó với | |
| English | eng-000 | adhere |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stuck |
| русский | rus-000 | сближаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững |
| tiếng Việt | vie-000 | gần gũi với |
| tiếng Việt | vie-000 | gần gụi với |
| tiếng Việt | vie-000 | thân với |
| tiếng Việt | vie-000 | trung thành với |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng triệt để |
