| tiếng Việt | vie-000 |
| giữ vững | |
| English | eng-000 | adhere |
| English | eng-000 | assert |
| English | eng-000 | hold |
| English | eng-000 | hold fast |
| English | eng-000 | maintain |
| English | eng-000 | stand |
| English | eng-000 | stood |
| français | fra-000 | maintenir |
| français | fra-000 | se maintenir |
| français | fra-000 | soutenu |
| français | fra-000 | tenir |
| italiano | ita-000 | mantenersi |
| italiano | ita-000 | tenere |
| русский | rus-000 | закрепление |
| русский | rus-000 | поддержание |
| русский | rus-000 | подержаться |
| русский | rus-000 | продержаться |
| русский | rus-000 | удержание |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | bám trụ |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc đứng vững |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm |
| tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ được |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn bó với |
| tiếng Việt | vie-000 | không giảm sút |
| tiếng Việt | vie-000 | không rời bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | trung thành với |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng triệt để |
| tiếng Việt | vie-000 | đỡ lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |
