tiếng Việt | vie-000 |
đảng viên |
English | eng-000 | adherent |
English | eng-000 | adherer |
English | eng-000 | partisan |
français | fra-000 | adhérent |
italiano | ita-000 | aderente |
русский | rus-000 | партийный |
русский | rus-000 | членский |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên |
tiếng Việt | vie-000 | môn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | người gia nhập đảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm viên |
tiếng Việt | vie-000 | thành viên |
tiếng Việt | vie-000 | tổ viên |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn viên |
tiếng Việt | vie-000 | đảng viên cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên |