| tiếng Việt | vie-000 |
| môn đồ | |
| English | eng-000 | adherent |
| English | eng-000 | adherer |
| English | eng-000 | disciple |
| English | eng-000 | follower |
| français | fra-000 | adepte |
| français | fra-000 | clientèle |
| français | fra-000 | disciple |
| italiano | ita-000 | adepto |
| italiano | ita-000 | epigono |
| italiano | ita-000 | seguace |
| русский | rus-000 | адепт |
| русский | rus-000 | апостол |
| русский | rus-000 | выученик |
| русский | rus-000 | питомец |
| русский | rus-000 | последователь |
| русский | rus-000 | приверженец |
| русский | rus-000 | ученик |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | học trò |
| tiếng Việt | vie-000 | môn sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | môn đệ |
| tiếng Việt | vie-000 | người gia nhập đảng |
| tiếng Việt | vie-000 | người học trò |
| tiếng Việt | vie-000 | người kế tục |
| tiếng Việt | vie-000 | người theo |
| tiếng Việt | vie-000 | người tiếp tục |
| tiếng Việt | vie-000 | người được giáo dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | người được nuôi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | những người ủng hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | tín đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đảng viên |
| tiếng Việt | vie-000 | đệ tử |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ đệ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 門徒 |
