tiếng Việt | vie-000 |
người trung thành |
English | eng-000 | adherent |
English | eng-000 | adherer |
English | eng-000 | liegeman |
English | eng-000 | loyalist |
français | fra-000 | fidèle |
français | fra-000 | loyaliste |
русский | rus-000 | патриот |
русский | rus-000 | патриотка |
русский | rus-000 | приверженец |
tiếng Việt | vie-000 | người nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | người tâm phúc |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |