| tiếng Việt | vie-000 |
| dính chặt | |
| English | eng-000 | adherent |
| English | eng-000 | adherer |
| English | eng-000 | clam |
| français | fra-000 | adhésif |
| bokmål | nob-000 | fast |
| bokmål | nob-000 | sitte |
| русский | rus-000 | приклеиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bất di dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | bị giữ chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | dính |
| tiếng Việt | vie-000 | dính sát |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
