tiếng Việt | vie-000 |
dính |
Universal Networking Language | art-253 | adhesive(icl>adj,ant>nonadhesive) |
Universal Networking Language | art-253 | viscid(icl>adj,equ>gluey) |
English | eng-000 | adherence |
English | eng-000 | adhesive |
English | eng-000 | be involed in |
English | eng-000 | clingy |
English | eng-000 | cloggy |
English | eng-000 | fat |
English | eng-000 | glue |
English | eng-000 | gluey |
English | eng-000 | glutinous |
English | eng-000 | gummy |
English | eng-000 | limy |
English | eng-000 | stick |
English | eng-000 | sticky |
English | eng-000 | stuck |
English | eng-000 | tacky |
English | eng-000 | viscid |
English | eng-000 | viscous |
français | fra-000 | adhérent |
français | fra-000 | adhérer |
français | fra-000 | adhésif |
français | fra-000 | agglutinant |
français | fra-000 | collant |
français | fra-000 | coller |
français | fra-000 | gluant |
français | fra-000 | glutineux |
français | fra-000 | prenant |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | s’agglutiner |
français | fra-000 | visqueux |
italiano | ita-000 | aderente |
italiano | ita-000 | adesivo |
italiano | ita-000 | appiccicare |
italiano | ita-000 | appiccicoso |
italiano | ita-000 | attaccare |
italiano | ita-000 | attillato |
italiano | ita-000 | colloso |
italiano | ita-000 | incollarsi |
italiano | ita-000 | vischioso |
русский | rus-000 | клеиться |
русский | rus-000 | клейкий |
русский | rus-000 | клейкость |
русский | rus-000 | липкий |
русский | rus-000 | липнуть |
русский | rus-000 | навязать |
русский | rus-000 | сращерие |
русский | rus-000 | цепкий |
tiếng Việt | vie-000 | bày nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | bám |
tiếng Việt | vie-000 | bám chắc |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | bó chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | bết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khô |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dính |
tiếng Việt | vie-000 | dán |
tiếng Việt | vie-000 | dán vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dính chặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáp |
tiếng Việt | vie-000 | dính kết |
tiếng Việt | vie-000 | dính như keo |
tiếng Việt | vie-000 | dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | láp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhơm nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy nhụa |
tiếng Việt | vie-000 | nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối liền |
tiếng Việt | vie-000 | quánh |
tiếng Việt | vie-000 | sánh |
tiếng Việt | vie-000 | sát vào người |
tiếng Việt | vie-000 | độ dính |
𡨸儒 | vie-001 | 詺 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perekat |