PanLinx

tiếng Việtvie-000
đắp
U+art-254366E
U+art-254642D
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003da
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000add to
Englisheng-000adhibit
Englisheng-000attach to
Englisheng-000bank
Englisheng-000cover with
Englisheng-000emtank
Englisheng-000impaste
Englisheng-000join together
Englisheng-000pagoda
Englisheng-000relieve
Englisheng-000tower
françaisfra-000couvrir
françaisfra-000empâter
françaisfra-000modeler
françaisfra-000rechaper
françaisfra-000remblayer
françaisfra-000se couvrir
françaisfra-000surélever
françaisfra-000élever
italianoita-000coprirsi
日本語jpn-000
Nihongojpn-001noru
Nihongojpn-001noseru
Nihongojpn-001tou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001thap
韓國語kor-002
русскийrus-000лепить
русскийrus-000лепка
русскийrus-000лепной
русскийrus-000накрываться
русскийrus-000покрываться
русскийrus-000покрытие
русскийrus-000укрывать
tiếng Việtvie-000bọc
tiếng Việtvie-000che
tiếng Việtvie-000lợp
tiếng Việtvie-000mạ
tiếng Việtvie-000mặc quần áo
tiếng Việtvie-000nặn
tiếng Việtvie-000phủ
tiếng Việtvie-000phủ ... lên người
tiếng Việtvie-000phủ che
tiếng Việtvie-000thếp
tiếng Việtvie-000trùm
tiếng Việtvie-000xuy
tiếng Việtvie-000đậy
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003daap3
gwong2dung1 wa2yue-003taap3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx