tiếng Việt | vie-000 |
vĩnh biệt |
English | eng-000 | adieu |
English | eng-000 | ave |
français | fra-000 | faire ses adieux |
français | fra-000 | partir pour toujours |
italiano | ita-000 | addio |
русский | rus-000 | распроститься |
tiếng Việt | vie-000 | chào |
tiếng Việt | vie-000 | tạm biệt |
tiếng Việt | vie-000 | từ biệt |
𡨸儒 | vie-001 | 永別 |