tiếng Việt | vie-000 |
lệ thuộc |
English | eng-000 | adj |
English | eng-000 | adjective |
English | eng-000 | ancillary |
English | eng-000 | dependant |
English | eng-000 | dependent |
English | eng-000 | sequacious |
English | eng-000 | subject |
English | eng-000 | subordinate |
English | eng-000 | vassal |
français | fra-000 | dépendre |
français | fra-000 | se subordonner |
français | fra-000 | servile |
français | fra-000 | servilement |
français | fra-000 | s’assujettir |
français | fra-000 | tributaire |
français | fra-000 | vassal |
français | fra-000 | être tributaire |
italiano | ita-000 | dipendente |
italiano | ita-000 | soggetto |
bokmål | nob-000 | avhenge |
bokmål | nob-000 | avhengig |
bokmål | nob-000 | uselvstendig |
bokmål | nob-000 | usjølstendig |
русский | rus-000 | зависеть |
русский | rus-000 | зависимость |
русский | rus-000 | зависимый |
русский | rus-000 | несамостоятельный |
русский | rus-000 | подвластный |
русский | rus-000 | подневольный |
русский | rus-000 | подчинение |
русский | rus-000 | подчиненность |
русский | rus-000 | подчиненный |
русский | rus-000 | подчиняться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | bị chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | do |
tiếng Việt | vie-000 | không độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | không đứng một mình |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ vào |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tùy |
tiếng Việt | vie-000 | tùy thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ở dưới quyền |
𡨸儒 | vie-001 | 隸屬 |