PanLinx

tiếng Việtvie-000
sát vách
Englisheng-000adjoin
Englisheng-000next-door
tiếng Việtvie-000kế bên
tiếng Việtvie-000ngay bên cạnh
tiếng Việtvie-000nằm sát
tiếng Việtvie-000tiếp giáp
tiếng Việtvie-000ở kế bên


PanLex

PanLex-PanLinx