tiếng Việt | vie-000 |
để lại |
Universal Networking Language | art-253 | bequeath(icl>give>do,agt>thing,obj>thing,gol>thing) |
English | eng-000 | adjourn |
English | eng-000 | amortise |
English | eng-000 | amortize |
English | eng-000 | bequeath |
English | eng-000 | demise |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | leave |
English | eng-000 | legate |
français | fra-000 | céder |
français | fra-000 | laisser |
français | fra-000 | léguer |
français | fra-000 | posthume |
français | fra-000 | rebouter |
français | fra-000 | remettre |
français | fra-000 | replacer |
français | fra-000 | reposer |
italiano | ita-000 | lasciare |
italiano | ita-000 | rimettere |
bokmål | nob-000 | etterlate |
bokmål | nob-000 | overlate |
русский | rus-000 | завещать |
русский | rus-000 | отставлять |
русский | rus-000 | переставлять |
русский | rus-000 | уступать |
español | spa-000 | entregar |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ quên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | di chúc |
tiếng Việt | vie-000 | di cảo |
tiếng Việt | vie-000 | di tặng |
tiếng Việt | vie-000 | dịch lui |
tiếng Việt | vie-000 | giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | kê lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | truyền cho |
tiếng Việt | vie-000 | truyền lại |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lui |
tiếng Việt | vie-000 | đặt lại |
tiếng Việt | vie-000 | đặt sang chỗ khác |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để cho |
tiếng Việt | vie-000 | để chậm lại |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mewasiatkan |