tiếng Việt | vie-000 |
xét xử |
English | eng-000 | adjudge |
English | eng-000 | adjudicate |
English | eng-000 | decide |
English | eng-000 | dispense |
English | eng-000 | judge |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | try |
français | fra-000 | judiciaire |
français | fra-000 | juger |
italiano | ita-000 | giudicare |
русский | rus-000 | правосудие |
русский | rus-000 | разбирательство |
русский | rus-000 | разбор |
русский | rus-000 | слушаться |
русский | rus-000 | судебный |
tiếng Việt | vie-000 | do tòa quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | phân xử |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm xét |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên án |
tiếng Việt | vie-000 | tư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | xét |
tiếng Việt | vie-000 | xét hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | xét đoán |
tiếng Việt | vie-000 | xử |
tiếng Việt | vie-000 | xử án |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |