tiếng Việt | vie-000 |
sự phân xử |
English | eng-000 | adjudgement |
English | eng-000 | adjudgment |
English | eng-000 | arbitrament |
English | eng-000 | arbitration |
English | eng-000 | decision |
français | fra-000 | arbitrage |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự phán quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọng tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét sử |