tiếng Việt | vie-000 |
sự kết án |
English | eng-000 | adjudgement |
English | eng-000 | adjudgment |
English | eng-000 | condemnation |
English | eng-000 | conviction |
English | eng-000 | doom |
français | fra-000 | condamnation |
italiano | ita-000 | condanna |
bokmål | nob-000 | fordømmelse |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên án |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử phạt |
tiếng Việt | vie-000 | án |