tiếng Việt | vie-000 |
người phụ việc |
English | eng-000 | adjunct |
English | eng-000 | mate |
English | eng-000 | stood |
français | fra-000 | adjoint |
français | fra-000 | aide |
français | fra-000 | garçon |
italiano | ita-000 | aiutante |
русский | rus-000 | ассистент |
русский | rus-000 | помощник |
tiếng Việt | vie-000 | người cấp dưới |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp việc |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người trợ lực |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | trợ lý |
tiếng Việt | vie-000 | trợ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | trợ tá |